Thuốc Cefaclor 250 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 5 gói x 3g SĐK VD-18203-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 5 gói x 3g SĐK VD-18203-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Thuốc Cefaclor 250 mg hộp 10 gói ,12 gói x 2 gam SĐK VD-19627-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-18202-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Thuốc Cefaclor 250 mg hộp 1 vỉ x 12 viên SĐK VD-19047-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 1 chai 80 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-13115-10. Nhóm có thành phần Cefaclor monohydrat tương đương 250mg cefaclor
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-29169-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 10 gói x 2,1 gam SĐK VD-26895-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefaclor 250 mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 20 gói x 3g SĐK VD-25690-16. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor 250 mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên SĐK VD-25416-16. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Thuốc Cefaclor 250 mg Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24144-16. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg